Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pháp bảo


[pháp bảo]
Buddhist magic, buddhist miracle
dạy Ä‘Æ°a pháp bảo sang hầu sÆ° huynh (truyện Kiá»u)
she told me to bring you these two gifts
Buddhist devotional article.
Effective means (of solving a problem)
talisman, charm, amulet



Buddhist magic
Buddhist devotional article
Effective means (of solving a problem)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.